Translate

Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

Giấy phép kinh doanh cá nhân trong luật doanh nghiệp Việt Nam

  Kế Toán Trưởng       Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

Giấy phép kinh doanh cá nhân là thẻ tư vấn xác nhận sự hoạt động kinh doanh của một cá nhân. Việt Nam có hơn 999.999 công ty doanh nghiệp được thành lập và đăng ký với cơ quan chính phủ, trong đó hơn 60% là doanh nghiệp cá nhân. Để thành lập hoạt động kinh doanh cá nhân tại Việt Nam, một cá nhân đứng ra phải làm theo các quy định về đăng ký, đầu tư và giấy phép kinh doanh của luật doanh nghiệp Việt Nam.

1. Đăng ký doanh nghiệp cá nhân trong Luật Doanh Nghiệp Việt Nam

Để có thể thành lập và hoạt động kinh doanh cá nhân tại Việt Nam, một cá nhân phải làm theo các quy định của luật doanh nghiệp Việt Nam. Quy trình đăng ký doanh nghiệp cá nhân bao gồm:

  • Tạo tài khoản trên website của Sở Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam – đầu tiên, bạn phải tạo một tài khoản chính thức trên trang web của Sở Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam để được thêm vào danh sách các doanh nghiệp cá nhân được đăng ký.
  • Gửi yêu cầu đăng ký – sau khi tạo tài khoản, bạn sẽ cần gửi yêu cầu đăng ký cho Sở Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam, bao gồm các thông tin như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ nơi đăng ký, các loại hình hợp pháp, và các thông tin khác.
  • Xác nhận yêu cầu đăng ký – Sở Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam sẽ xác nhận yêu cầu đăng ký của doanh nghiệp cá nhân sau khi nhận được thông tin đã cung cấp.
  • Nhận và in phiếu đăng ký – sau khi doanh nghiệp cá nhân đã được xác nhận, phiếu đăng ký sẽ được gửi đến cho họ bằng email hoặc thông qua bưu điện. Phiếu này có thể được in lên bản giấy và lưu lại để sử dụng trong các trường hợp yêu cầu.
  • Xin giấy phép kinh doanh cá nhân – sau khi hoàn tất quy trình đăng ký, một cá nhân phải xin giấy phép kinh doanh cá nhân từ công an ở địa phương. Đây là bước cuối cùng trong quá trình thành lập và hoạt động kinh doanh cá nhân tại Việt Nam.

2. Quy định về đầu tư doanh nghiệp cá nhân

Sau khi thành lập và được xin giấy phép kinh doanh cá nhân từ công an ở địa phương, một cá nhân sẽ có thể tiến hành đầu tư cho doanh nghiệp cá nhân của mình. Tuy nhiên, luật doanh nghiệp Việt Nam đã quy định rõ rễ về mức đầu tư của doanh nghiệp cá nhân và những hạn chế mà cá nhân nên làm hẹn trước khi tiến hành đầu tư:

  • Hạn chế đầu tư – theo luật doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp cá nhân chỉ được phép đầu tư tối đa 500 triệu đồng để thành lập và trả lại cho cá nhân đầu tư tối đa 100 triệu đồng / năm.
  • Kiểm soát mức đầu tư – các cá nhân nên kiểm soát mức thu nhập của doanh nghiệp cá nhân của mình, đặc biệt là trong năm đầu tiên, và đảm bảo rằng mức đầu tư và thu nhập của doanh nghiệp cá nhân phải phù hợp với các quy định của luật doanh nghiệp Việt Nam.
  • Hạn chế đối với các doanh nghiệp có rủi ro – một số doanh nghiệp có thể có mức đầu tư cao hơn bình thường, nhưng phải tuân thủ các quy định của luật doanh nghiệp Việt Nam về lĩnh vực này, ví dụ như các hạn chế trong việc đầu tư vào các lĩnh vực như nông nghiệp, bất động sản và các lĩnh vực khác. Các cá nhân đầu tư nên kiểm tra kỹ các quy định của luật doanh nghiệp Việt Nam trước khi đầu tư vào các lĩnh vực này.

3. Quy định về giấy phép kinh doanh cá nhân

Giấy phép kinh doanh cá nhân được cấp bởi công an ở địa phương là bằng chứng xác nhận cho thấy một doanh nghiệp cá nhân đã thành lập và hoạt động hoàn toàn theo luật doanh nghiệp Việt Nam. Giấy phép kinh doanh cá nhân sẽ được cấp trước khi doanh nghiệp cá nhân bắt đầu thực sự hoạt động của nó. Theo luật doanh nghiệp Việt Nam, các yêu cầu đối với một giấy phép kinh doanh cá nhân bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp – giấy phép kinh doanh cá nhân phải bao gồm tên truyền thống hoặc mã số của doanh nghiệp cá nhân.
  • Mã số kinh doanh – là mã số độc nhất được cấp cho doanh nghiệp, và được sử dụng để xác thực doanh nghiệp.
    logoblog

Thanks for reading Giấy phép kinh doanh cá nhân trong luật doanh nghiệp Việt Nam

Previous
« Prev Post

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét